hậu đậu tiếng anh là gì
Với nhiều ưu thế như sau: - Tất cả thí sinh thi đạt kết quả như mong muốn. - Và được cấp chứng chỉ tin học cơ bản nâng cao đúng quy định. - Đảm bảo hồ sơ gốc, tính hợp pháp của chứng chỉ. - Nhận kết quả sau 1 tuần thi. - Thi hỏng hoàn 100% học phí. - Nhận hồ sơ
Read Cực phẩm gia đinh chi tam nô lăng nhục Tiếu Thanh Tuyền from the story Cực phẩm gia đinh tổng hợp by ptdacthanh with 1,143 reads. hai. Lâm Vãn Vinh vừa đ
Trường Cao Đẳng Du Lịch Và Ngoại Ngữ Tohoku (Tohoku Gaikokugo Gakko) được thành lập tháng 11/ 1946. Đến tháng 4/ 2010 đổi tên thành Tohoku Foreign Language & Tourism College (Tohoku Gaigo Kanko Senmon Gakko), trong đó có 23 năm kinh nghiệm đào tạo Tiếng Nhật. Trường tọa lạc trong trung tâm
2000. t ừv t iế ựng ngAnh Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc Tổng hợp bởi Tesse: LỜI NÓI ĐẦU Nhằm giúp các bạn có thêm một nguồn tài liệu trong quá trình học tiếng Anh, đội ngũ Tesse đã tìm kiếm và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu để biên soạn thành Ebook ―Từ vựng tiếng Anh cho
Phó Hàn Tranh là một người rất giỏi trong kinh doanh, cô đã nghe thấy nhiều. Nhưng mà một Phó Hàn Tranh như vậy thật khó tưởng tượng cũng có lúc anh không thể làm gì. "Vậy thì lần sau Đường Đậu đừng cắt tóc ngắn nữa, cô giáo sẽ giúp Đường Đậu tết tóc."
(Dân trí) - Bà Trần Thị Thu cho rằng thông tin "bao đậu tiếng, bao tay nghề" là do cộng tác viên tư vấn cho người lao động, không phải là chủ trương của công ty. Việc học tiếng của các lao động bị gián đoạn là do các học viên này ý thức kém, thường xuyên bỏ học.
insinesde1988. Dictionary Vietnamese-English hậu đậu What is the translation of "hậu đậu" in English? chevron_left chevron_right Translations Similar translations Similar translations for "hậu đậu" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Dictionary Vietnamese-English hậu What is the translation of "hậu" in English? chevron_left chevron_right Translations Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "hậu" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
Từ điển Việt-Anh hạt đậu Bản dịch của "hạt đậu" trong Anh là gì? vi hạt đậu = en volume_up peanut chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI hạt đậu {danh} EN volume_up peanut hạt đậu phụng {danh} EN volume_up peanut hạt đậu phộng {danh} EN volume_up peanut hạt đậu Hà Lan {danh} EN volume_up pea Bản dịch VI hạt đậu {danh từ} hạt đậu từ khác hạt đậu phụng, hạt đậu phộng, đậu phụng, cây lạc volume_up peanut {danh} VI hạt đậu phụng {danh từ} hạt đậu phụng từ khác hạt đậu phộng, đậu phụng, cây lạc, hạt đậu volume_up peanut {danh} VI hạt đậu phộng {danh từ} hạt đậu phộng từ khác hạt đậu phụng, đậu phụng, cây lạc, hạt đậu volume_up peanut {danh} VI hạt đậu Hà Lan {danh từ} 1. thực vật học hạt đậu Hà Lan từ khác cây đậu Hà Lan volume_up pea {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hạt đậu" trong tiếng Anh đậu danh từEnglishbeanhạt danh từEnglishparticlegraincountygrainhậu đậu tính từEnglishawkwardchỗ chim đậu danh từEnglishperchrodhạt mè danh từEnglishsesamethủy đậu danh từEnglishchicken poxhạt nhân tính từEnglishatomicnuclearhạt óc chó danh từEnglishhazelnuthạt đậu Hà Lan danh từEnglishpeahạt đậu phộng danh từEnglishpeanuthạt tiêu khô danh từEnglishpeppercornhạt nho danh từEnglishrapeseedhạt kỷ tử danh từEnglishwolfberryngưu đậu danh từEnglishcow-poxhạt dẻ danh từEnglishacorn Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese hạt kỷ tửhạt mèhạt nhohạt nhânhạt nhục đậu khấuhạt phỉhạt sồihạt tiêu khôhạt óc chóhạt điều hạt đậu hạt đậu Hà Lanhạt đậu phộnghạt đậu phụnghả hêhả?hảihải cảnghải cẩuhải lýhải ngoại commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh hậu quả Bản dịch của "hậu quả" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right hậu quả {danh} EN volume_up consequence outcome result Bản dịch VI chịu hậu quả {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hậu quả" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hậu quả" trong tiếng Anh không có hiệu quả tính từrượu làm từ nước quả danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
hậu đậu tiếng anh là gì